Có 2 kết quả:

故世 gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ故事 gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ

1/2

gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to pass away

Từ điển phổ thông

chuyện cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) old practice
(2) CL:個|个[ge4]