Có 2 kết quả:
故世 gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ • 故事 gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to pass away
(2) to pass away
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuyện cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) old practice
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0